Chương trình du học Nhật Bản vừa học vừa làm là một hình thức đi để học tập. Chi phí bỏ ra cho du học tại Nhật khoảng từ 119 triệu đồng cho đến 250 triệu tùy theo trường học và khu vực (đã bao gồm vé máy bay và tất cả các chi phí khác). Điều kiện tham gia là các bạn từ 18 đến 30 tuổi, trình độ tiếng Nhật tối thiểu N5 (chỉ cần học hai tháng); tốt nghiệp cấp 3 trở lên; không quan trọng về sức khỏe. Học sinh có thể lựa chọn khóa học phù hợp với tiêu chí và năng lực của mình từ một đến hai năm (học ngôn ngữ, học nghề, học đại học…). Song song với việc học, học viên được trường đảm bảo giới thiệu việc làm, được phép làm 28 giờ trong tuần với mức lương tốt thiểu 800 – 1.200 Yên một giờ (gần 22 triệu đồng một tháng).
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG VÀ HỌC PHÍ TẠI NHẬT BẢN NĂM 2018
STT | Tên trường | Địa chỉ | Học phí (Yên/Năm) | Website |
1 | Học viện quốc tế Aoyama | Aoyama Center Bldg. 3F, 3-8-40 Minami-Aoyama, Minato-ku, Tokyo 107-0062 | 600,000 | http://www.aoyama-international.com |
2 | Trường Nhật ngữ Tokyo Sanritsu | 1-3-14 Kamitakaido, Suginami-ku, Tokyo 168-0074 | 504,000 | www.tokyo-sanritsu.jp/ |
3 | Trường nhật ngữ New Japan Academy | 1-3-2 Musashinodai, Fussa-shi, Tokyo 197-0013 | 570,000 | http://www.nja.co.jp |
4 | Đại học Waseda | 1-104 Totsukamachi, Shinjuku-ku, Tokyo 169-8050 | 521000 – 1575000 | https://www.waseda.jp/top/ |
5 | Học viện Nhật ngữ Human | – Tokyo Campus: 1-26-5, Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo, Japan 169-0075 – Osaka Campus: Midosuji MID bldg. 9F 4-3-2Minamisemba, Chuo-u, Osaka |
570,000 | http://hajl.athuman.com/ |
6 | Trường Nhật ngữ YMCA Tokyo | 2-5-5 Sarugaku-cho, Chiyoda-ku, Tokyo 101-0064 | 530,000 | http://www.ymcajapan.org/ayc/nihongo/JP/ |
7 | Trường Nhật ngữ Dynamic Business College | 116-0013 Tokyo Arakawaku Nishinippori 2-51-8 | 510,000 | http://www.dbcjpn.com/ |
8 | Trường Nhật ngữ Mitsumine | Dai 3 Yamahiro Bild 2〜3F, 4-1-1 Kitashinjuku Shinjuku-ku, Tokyo 169-0074 | 510,000 | http://www.mcaschool.jp/ |
9 | Trường Nhật ngữ Quốc tế Urawa | 3-16-7, Maeji, Urawa-ku, Saitama-shi, Saitama 330-0053 | 620,000 | http://www.uiec.jp |
10 | Trường Nhật ngữ Meric | Tokyo/Osaka | 600,000 | http://www.meric.co.jp/ |
11 | Học viện ngôn ngữ Quốc tế Osaka | 1-29-2 Nishikujo, Konohana-ku, Osaka-shi, Osaka | 660,000 | http://www.inter-edu.co.jp/ |
12 | Học viện Nhật ngữ Nippon | 2-5-10 Ohtemachi, Maebashi-shi, Gunma 371-0026 | 570,000 | http://www.nila.jp |
13 | Trường Nhật ngữ Tsukuba Smile | 1142-1 Togashira, Toride-City, Ibaraki 302-0034 | 500,000 | http://www.tsukuba-smile.jp |
14 | Trường Nhật ngữ Seiko | 3-1-14 Irie-dori, Hyogo-ku, Kobe-shi, Hyogo 652-0894 | 600,000 | http://www.seikogakuin.com |
15 | Trường Nhật ngữ và đào tạo nghề ASO | 2-8-28 Higashihie, Hakata-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka 812-0007 | 690000 – 1020000 | http://www.asojuku.ac.jp/ |
16 | Trường Nhật ngữ Waseda EDU Yokohama | 4-23-33 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0075 | 700,000 | http://www.wasedals.com |
17 | Trường Nhật ngữ Tokyo Johoku | 5-6-18 Takenotsuka, Adachi-ku, Tokyo 121-0813 | 630,000 | http://www.tokyojh.jp |
18 | Trường Nhật ngữ Akamonkai | 2-54-4 Nishi-Nippori, Arakawa-ku, Tokyo 116-0013 | 620,000 | http://www.akamonkai.ac.jp/ |
19 | Trường Nhật Ngữ Kitakyushu YMCA | 2-3-9 Kaji-machi, Kokurakita-ku, Kitakyushu-shi, Fukuoka 802-0004 | 560,000 | http://www.k-ymca.or.jp/ |
20 | Trường cao đẳng quốc tế MIHATO | 7-7-7 Minami Hagogya, Kawaguchi-shi, Saitama | 600,000 | mihato.asia/ |
21 | Học viện Nhật ngữ Manabi | 2-3-1 Ote, thành phố Ueda, Nagano, 386-0024 2 Chome-10-5 Ryogoku, Sumida, Tokyo 130-0026 |
636.000 – 698.000 | www.manabi.co.jp/ |
22 | Học viện Quốc tế STG | 1-11-11 Saga, Koto-ku, Tokyo | 752,000 | http://stgc.tokyo/ |
23 | Học viện Taiken | 3-23-33 ASAHI – CHO , NERIMA – KU , TOKYO | 620,000 | http://www.taiken.ac.jp |
24 | Trường Nhật ngữ Nishinihon | 4-17-17 Shiobara, Minami-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka 815-0032 | 660,000 | http://miyatagakuen.ac.jp/ |
25 | Trường Cao đẳng quốc tế Tây Tokyo | Yubinbango189-0013 Tokyo Higashimurayama Sakae 1-23-6 | 732,400 | http://wtic.tokyo/ |
26 | Trường Nhật ngữ ELS Lab Nagoya | 2-57-1 Toriinishidori Nakamura-ku Nagoya, Aichi | 600,000 | http://www.jsllab.jp/ |
27 | Trường Nhật ngữ FUJI | 1-7-20 Kita-Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0074 | 600,000 | http://www.fuji-edu.jp/ |
28 | Trường nhật ngữ quốc tế JTIS | 8-5-10 Nishi-shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo 160-0023 | 583,200 | http://www.nihongo-ac.jp |